orotund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orotund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orotund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orotund.
Từ điển Anh Việt
orotund
/'ɔroutʌnd/
* danh từ
khoa trương, cầu kỳ (văn)
oang oang, sang sảng (giọng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orotund
(of sounds) full and rich
orotund tones
the rotund and reverberating phrase
pear-shaped vowels
Synonyms: rotund, round, pear-shaped
Similar:
bombastic: ostentatiously lofty in style
a man given to large talk
tumid political prose
Synonyms: declamatory, large, tumid, turgid