orotund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orotund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orotund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orotund.

Từ điển Anh Việt

  • orotund

    /'ɔroutʌnd/

    * danh từ

    khoa trương, cầu kỳ (văn)

    oang oang, sang sảng (giọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet