bombastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombastic.
Từ điển Anh Việt
bombastic
/bɔm'bæstik/
* tính từ
khoa trương (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombastic
ostentatiously lofty in style
a man given to large talk
tumid political prose
Synonyms: declamatory, large, orotund, tumid, turgid