bombastically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombastically.
Từ điển Anh Việt
bombastically
* phó từ
khoa trương, kiêu hãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombastically
in a grandiose manner
the building was bombastically spacious
Synonyms: grandiosely
Similar:
turgidly: in a turgid manner
he lectured bombastically about his theories