turgidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turgidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turgidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turgidly.

Từ điển Anh Việt

  • turgidly

    * phó từ

    cương, sưng, phồng lên

    khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turgidly

    in a turgid manner

    he lectured bombastically about his theories

    Synonyms: bombastically