pear-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pear-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pear-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pear-shaped.

Từ điển Anh Việt

  • pear-shaped

    /'peəʃeipt/

    * tính từ

    hình quả lê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pear-shaped

    having a round shape tapered at one end

    Similar:

    orotund: (of sounds) full and rich

    orotund tones

    the rotund and reverberating phrase

    pear-shaped vowels

    Synonyms: rotund, round