tumidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumidity.

Từ điển Anh Việt

  • tumidity

    /tju:'miditi/ (tumidness) /'tju:midnis/

    * danh từ

    chỗ sưng; sự sưng lên

    (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumidity

    slight swelling of an organ or part

    Synonyms: tumidness