erect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
erect
/i'rekt/
* tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
* ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
* nội động từ
cương lên
erect
thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng
e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erect
* kỹ thuật
dựng
dựng lên
lắp
lắp ghép
lắp ráp
thẳng
thẳng góc
vuông góc
xây
xây dựng
xây dựng:
dựng (lắp)
sự dựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erect
upright in position or posture
an erect stature
erect flower stalks
for a dog, an erect tail indicates aggression
a column still vertical amid the ruins
he sat bolt upright
Antonyms: unerect
Similar:
raise: construct, build, or erect
Raise a barn
Synonyms: rear, set up, put up
Antonyms: level
rear: cause to rise up
tumid: of sexual organs; stiff and rigid
- erect
- erecter
- erectly
- erector
- erectile
- erecting
- erection
- erectable
- erectness
- erectility
- erect bugle
- erecting jib
- erectopatent
- erecting deck
- erecting hall
- erecting lens
- erecting mast
- erecting shop
- erecting yard
- erection bars
- erection bolt
- erection gang
- erection jack
- erection load
- erection loop
- erection mast
- erection plan
- erection pole
- erection site
- erection time
- erection weld
- erection work
- erect a statue
- erectile organ
- erecting crane
- erecting prism
- erecting stage
- erecting tools
- erecting yield
- erection brace
- erection crane
- erection floor
- erection joint
- erection stage
- erection truss
- erectile myxoma
- erectile tissue
- erection column
- erection girder
- erection method