erect a statue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erect a statue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erect a statue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erect a statue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erect a statue
* kỹ thuật
xây dựng:
dựng tượng
Từ liên quan
- erect
- erecter
- erectly
- erector
- erectile
- erecting
- erection
- erectable
- erectness
- erectility
- erect bugle
- erecting jib
- erectopatent
- erecting deck
- erecting hall
- erecting lens
- erecting mast
- erecting shop
- erecting yard
- erection bars
- erection bolt
- erection gang
- erection jack
- erection load
- erection loop
- erection mast
- erection plan
- erection pole
- erection site
- erection time
- erection weld
- erection work
- erect a statue
- erectile organ
- erecting crane
- erecting prism
- erecting stage
- erecting tools
- erecting yield
- erection brace
- erection crane
- erection floor
- erection joint
- erection stage
- erection truss
- erectile myxoma
- erectile tissue
- erection column
- erection girder
- erection method