erection time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erection time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erection time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erection time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erection time
* kỹ thuật
điện:
thời gian lắp đặt
Từ liên quan
- erection
- erection bars
- erection bolt
- erection gang
- erection jack
- erection load
- erection loop
- erection mast
- erection plan
- erection pole
- erection site
- erection time
- erection weld
- erection work
- erection brace
- erection crane
- erection floor
- erection joint
- erection stage
- erection truss
- erection column
- erection girder
- erection method
- erection stress
- erection diagram
- erection drawing
- erection loading
- erection welding
- erection practice
- erection equipment
- erection insurance
- erection procedure
- erection crane boom
- erection of a bridge
- erection on the site
- erection reinforcement
- erection of structural steel
- erection without scaffolding