erection diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erection diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erection diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erection diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erection diagram

    * kỹ thuật

    sơ đồ lắp ráp

    xây dựng:

    đồ thị lắp ráp