erect bugle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erect bugle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erect bugle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erect bugle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erect bugle
upright rhizomatous perennial with bright blue flowers; southern Europe
Synonyms: blue bugle, Ajuga genevensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- erect
- erecter
- erectly
- erector
- erectile
- erecting
- erection
- erectable
- erectness
- erectility
- erect bugle
- erecting jib
- erectopatent
- erecting deck
- erecting hall
- erecting lens
- erecting mast
- erecting shop
- erecting yard
- erection bars
- erection bolt
- erection gang
- erection jack
- erection load
- erection loop
- erection mast
- erection plan
- erection pole
- erection site
- erection time
- erection weld
- erection work
- erect a statue
- erectile organ
- erecting crane
- erecting prism
- erecting stage
- erecting tools
- erecting yield
- erection brace
- erection crane
- erection floor
- erection joint
- erection stage
- erection truss
- erectile myxoma
- erectile tissue
- erection column
- erection girder
- erection method