erectly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erectly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erectly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erectly.
Từ điển Anh Việt
erectly
xem erect
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erectly
in a straight-backed manner
the old man still walks erectly
Synonyms: straight-backed