straight-backed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight-backed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight-backed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight-backed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight-backed
having a straight back
a straight-backed wooden chair
a slim straight-backed dancer
Similar:
erectly: in a straight-backed manner
the old man still walks erectly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).