erector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erector.
Từ điển Anh Việt
erector
/i'rektə/
* danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erector
* kỹ thuật
người xây dựng
hóa học & vật liệu:
thợ láp ráp