erectopatent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erectopatent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erectopatent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erectopatent.

Từ điển Anh Việt

  • erectopatent

    * tính từ

    nửa khép nửa hở