erecting prism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erecting prism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erecting prism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erecting prism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erecting prism

    * kỹ thuật

    lăng kính lật hình

    lăng trụ lật hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erecting prism

    a right-angled optical prism used to turn an inverted image upright