upright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
upright
/' p'rait/
* tính từ
đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
an upright man: một người ngay thẳng
* phó từ
đứng, thẳng đứng
* danh từ
trụ đứng, cột
(như) upright_piano
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upright
* kỹ thuật
cột chống
dây dọi
đứng
giá đỡ
thanh đứng
vuông góc
xây dựng:
mặt cắt thẳng đứng
thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upright
a vertical structural member as a post or stake
the ball sailed between the uprights
Synonyms: vertical
a piano with a vertical sounding board
Synonyms: upright piano
in a vertical position; not sloping
an upright post
Synonyms: unsloped
Similar:
good: of moral excellence
a genuinely good person
a just cause
an upright and respectable man
Synonyms: just
erect: upright in position or posture
an erect stature
erect flower stalks
for a dog, an erect tail indicates aggression
a column still vertical amid the ruins
he sat bolt upright
Synonyms: vertical
Antonyms: unerect
- upright
- uprightly
- uprightness
- upright fold
- upright unit
- upright piano
- upright shaft
- upright course
- upright letter
- upright casting
- upright freezer
- upright of salt
- upright steamer
- upright of frame
- upright radiator
- upright condenser
- upright door bolt
- upright bran duster
- upright brick course
- upright boring machine
- upright drilling machine