upright piano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upright piano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upright piano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upright piano.
Từ điển Anh Việt
upright piano
/' p'rait'pj nou/
* danh từ
(âm nhạc) Pianô tủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upright piano
Similar:
upright: a piano with a vertical sounding board
Từ liên quan
- upright
- uprightly
- uprightness
- upright fold
- upright unit
- upright piano
- upright shaft
- upright course
- upright letter
- upright casting
- upright freezer
- upright of salt
- upright steamer
- upright of frame
- upright radiator
- upright condenser
- upright door bolt
- upright bran duster
- upright brick course
- upright boring machine
- upright drilling machine