upright boring machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upright boring machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upright boring machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upright boring machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upright boring machine
* kỹ thuật
máy doa đứng
Từ liên quan
- upright
- uprightly
- uprightness
- upright fold
- upright unit
- upright piano
- upright shaft
- upright course
- upright letter
- upright casting
- upright freezer
- upright of salt
- upright steamer
- upright of frame
- upright radiator
- upright condenser
- upright door bolt
- upright bran duster
- upright brick course
- upright boring machine
- upright drilling machine