uprightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uprightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uprightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uprightly.

Từ điển Anh Việt

  • uprightly

    trạng từ

    xem upright

    thẳng, thẳng đứng

    một cách chính trực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uprightly

    in an upright position

    Similar:

    honorably: in an honorable manner

    he acted honorably

    Antonyms: dishonorably