honorably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honorably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honorably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honorably.
Từ điển Anh Việt
honorably
/'ɔnərəbli/
* phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honorably
in an honorable manner
he acted honorably
Synonyms: uprightly
Antonyms: dishonorably
with honor
he was honorably discharged after many years of service
Synonyms: honourably
Antonyms: dishonorably