uprightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uprightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uprightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uprightness.
Từ điển Anh Việt
uprightness
/' p,raitnis/
* danh từ
tính chất thẳng đứng
tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uprightness
righteousness as a consequence of being honorable and honest
Synonyms: rectitude
Similar:
erectness: the property of being upright in posture
verticality: position at right angles to the horizon
Synonyms: verticalness, erectness