rectitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectitude.
Từ điển Anh Việt
rectitude
/'rektitju:d/
* danh từ
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rectitude
Similar:
uprightness: righteousness as a consequence of being honorable and honest