verticality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verticality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verticality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verticality.
Từ điển Anh Việt
verticality
/,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/
* danh từ
tính chất thẳng đứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verticality
* kỹ thuật
vị trí thẳng đứng
xây dựng:
trạng thái thẳng đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verticality
position at right angles to the horizon
Synonyms: verticalness, erectness, uprightness