upright door bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upright door bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upright door bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upright door bolt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upright door bolt
* kỹ thuật
xây dựng:
chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
Từ liên quan
- upright
- uprightly
- uprightness
- upright fold
- upright unit
- upright piano
- upright shaft
- upright course
- upright letter
- upright casting
- upright freezer
- upright of salt
- upright steamer
- upright of frame
- upright radiator
- upright condenser
- upright door bolt
- upright bran duster
- upright brick course
- upright boring machine
- upright drilling machine