puffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffy.

Từ điển Anh Việt

  • puffy

    /'pʌfi/

    * tính từ

    thổi phù; phụt ra từng luồng

    thở hổn hển

    phùng ram phồng ra, húp lên

    béo phị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puffy

    abnormally distended especially by fluids or gas

    hungry children with bloated stomachs

    he had a grossly distended stomach

    eyes with puffed (or puffy) lids

    swollen hands

    tumescent tissue

    puffy tumid flesh

    Synonyms: intumescent, tumescent, tumid, turgid

    Similar:

    bouffant: being puffed out; used of hair style or clothing

    a bouffant skirt

    gusty: blowing in puffs or short intermittent blasts

    puffy off-shore winds

    gusty winds