bouffant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bouffant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouffant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouffant.

Từ điển Anh Việt

  • bouffant

    * tính từ

    (tóc) phồng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bouffant

    a woman's hairstyle in which the hair gives a puffy appearance

    being puffed out; used of hair style or clothing

    a bouffant skirt

    Synonyms: puffy