gusty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gusty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gusty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gusty.
Từ điển Anh Việt
gusty
/'gʌsti/
* tính từ
gió bão, dông tố
dễ nổi nóng (tính tình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gusty
blowing in puffs or short intermittent blasts
puffy off-shore winds
gusty winds
Synonyms: puffy