intumescent paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intumescent paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumescent paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumescent paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intumescent paint
* kỹ thuật
xây dựng:
sơn bị rộp
sơn hãm cháy
sơn khó rộp
sơn rộp
hóa học & vật liệu:
sơn phồng rộp
sơn trương phồng