swell up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swell up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swell
- swelled
- swell up
- swelldom
- swelling
- swellish
- swell mob
- swellhead
- swellings
- swell soil
- swell wave
- swell-fish
- swell-butted
- swell-headed
- swelled head
- swell control
- swell mobsmen
- swell-mobsman
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swell due to frost
- swelled-headedness
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelled berry enamel-lined
- swelling capability of soil