swell-butted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swell-butted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell-butted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell-butted.

Từ điển Anh Việt

  • swell-butted

    * danh từ

    phía dưới phình to (cây)