swell control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swell control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swell control
* kỹ thuật
xây dựng:
biện pháp chống sóng cồn
Từ liên quan
- swell
- swelled
- swell up
- swelldom
- swelling
- swellish
- swell mob
- swellhead
- swellings
- swell soil
- swell wave
- swell-fish
- swell-butted
- swell-headed
- swelled head
- swell control
- swell mobsmen
- swell-mobsman
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swell due to frost
- swelled-headedness
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelled berry enamel-lined
- swelling capability of soil