swelling test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swelling test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swelling test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swelling test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swelling test
* kỹ thuật
xây dựng:
sự thử nghiệm trương nở
Từ liên quan
- swelling
- swellings
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelling capability of soil