swelling capability of soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swelling capability of soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swelling capability of soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swelling capability of soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swelling capability of soil
* kỹ thuật
xây dựng:
khả năng đất dễ bị phình ra
khả năng đất dễ bị trương ra
khả năng trương nở của đất
Từ liên quan
- swelling
- swellings
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelling capability of soil