swelling clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swelling clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swelling clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swelling clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swelling clay
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đất sét trương nở (khoáng vật)
sét trương
Từ liên quan
- swelling
- swellings
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelling capability of soil