swell soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swell soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swell soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất phình ra
đất trương ra
Từ liên quan
- swell
- swelled
- swell up
- swelldom
- swelling
- swellish
- swell mob
- swellhead
- swellings
- swell soil
- swell wave
- swell-fish
- swell-butted
- swell-headed
- swelled head
- swell control
- swell mobsmen
- swell-mobsman
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swell due to frost
- swelled-headedness
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelled berry enamel-lined
- swelling capability of soil