swelled head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swelled head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swelled head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swelled head.
Từ điển Anh Việt
swelled head
/'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/
* danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swelled head
Similar:
egotism: an exaggerated opinion of your own importance
Synonyms: self-importance