swell mob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swell mob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell mob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell mob.
Từ điển Anh Việt
swell mob
/'swel'mɔb/
* danh từ
(từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng
Từ liên quan
- swell
- swelled
- swell up
- swelldom
- swelling
- swellish
- swell mob
- swellhead
- swellings
- swell soil
- swell wave
- swell-fish
- swell-butted
- swell-headed
- swelled head
- swell control
- swell mobsmen
- swell-mobsman
- swelling clay
- swelling heat
- swelling soil
- swelling test
- swelling agent
- swelling index
- swelling value
- swelling factor
- swelling ground
- swelling of tube
- swelling capacity
- swelling humidity
- swelling pressure
- swell due to frost
- swelled-headedness
- swelling deformation
- swelling of quicklime
- swelling of ceramic body
- swelled berry enamel-lined
- swelling capability of soil