intumescences nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intumescences nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumescences giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumescences.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intumescences

    * kỹ thuật

    sự phình

    sự trương nở