bubble up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble up
move upwards in bubbles, as from the effect of heating; also used metaphorically
Gases bubbled up from the earth
Marx's ideas have bubbled up in many places in Latin America
Synonyms: intumesce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bubble
- bubbler
- bubble up
- bubblejet
- bubble gum
- bubble bath
- bubble chip
- bubble hood
- bubble over
- bubble pack
- bubble sort
- bubble test
- bubble tray
- bubble tube
- bubble dance
- bubble level
- bubble model
- bubble plate
- bubble point
- bubble shell
- bubble tower
- bubble memory
- bubble chamber
- bubble storage
- bubble through
- bubble material
- bubble transfer
- bubble and squeak
- bubble-and-squeak
- bubble jet printer
- bubble point curve
- bubble-jet printer
- bubble gum dermatitis
- bubble pipe level meter