bubble up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble up

    move upwards in bubbles, as from the effect of heating; also used metaphorically

    Gases bubbled up from the earth

    Marx's ideas have bubbled up in many places in Latin America

    Synonyms: intumesce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).