bubble chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble chip.

Từ điển Anh Việt

  • bubble chip

    (Tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt