bubble memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble memory.

Từ điển Anh Việt

  • bubble memory

    (Tech) bộ nhớ (loại) bọt (từ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble memory

    * kỹ thuật

    bộ nhớ bọt

    bộ nhớ bọt từ

    bóng bọt

    trí nhớ

    toán & tin:

    bộ nhớ bọt (từ)