bubble bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble bath.

Từ điển Anh Việt

  • bubble bath

    * danh từ

    chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble bath

    a bath in which you add something to foam and scent the bath water