intumescency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intumescency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumescency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumescency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intumescency

    Similar:

    intumescence: swelling up with blood or other fluids (as with congestion)

    intumescence: the increase in volume of certain substances when they are heated (often accompanied by release of water)

    Synonyms: swelling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).