intumescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intumescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intumescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intumescence.

Từ điển Anh Việt

  • intumescence

    /,intju:'mesns/

    * danh từ

    sự sưng, sự phồng, sự cương lên

    u, khối phồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intumescence

    * kỹ thuật

    phồng

    sự phồng lên

    sự trương nở

    hóa học & vật liệu:

    sự nổi u

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intumescence

    swelling up with blood or other fluids (as with congestion)

    Synonyms: intumescency

    the increase in volume of certain substances when they are heated (often accompanied by release of water)

    Synonyms: intumescency, swelling