tumefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumefaction.

Từ điển Anh Việt

  • tumefaction

    /,tju:mi'fækʃn/

    * danh từ

    sự sưng

    khối u

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumefaction

    the process of tumefying; the organic process whereby tissue becomes swollen by the accumulation of fluid within it