tums nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tums nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tums giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tums.

Từ điển Anh Việt

  • tums

    Cách ngôn; lời vàng ngọc

    (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))

    Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết

    Cách ngôn; lời vàng ngọc

    (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))

    Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tums

    an antacid

    Similar:

    stomach: an enlarged and muscular saclike organ of the alimentary canal; the principal organ of digestion

    Synonyms: tummy, tum, breadbasket