tumbledown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tumbledown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumbledown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumbledown.
Từ điển Anh Việt
tumbledown
/'tʌmbldaun/
* tính từ
xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...)