tumour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumour.

Từ điển Anh Việt

  • tumour

    /'tju:mə/ (tumour) /'tju:mə/

    * danh từ

    khối u, u, bướu

    malignant tumor: u ác tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tumour

    Similar:

    tumor: an abnormal new mass of tissue that serves no purpose

    Synonyms: neoplasm