tumefaciant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tumefaciant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumefaciant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumefaciant.

Từ điển Anh Việt

  • tumefaciant

    Cách viết khác : tumefactive